Có 2 kết quả:

篘 sua誇 sua

1/2

sua []

U+7BD8, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

se sua

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 4

sua [khoa, khoe, thua]

U+8A87, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

se sua (kiểu cách hoang phí)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 7