Có 2 kết quả:

dậugiậu
Âm Nôm: dậu, giậu
Tổng nét: 18
Bộ: trúc 竹 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶丨一丨フ一一一丨
Unicode: U+25D19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

dậu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dậu mùng tơi

giậu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rào giậu