Có 1 kết quả:

thùng
Âm Nôm: thùng
Tổng nét: 20
Bộ: trúc 竹 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フフ丶丶丶丶丨フ一丨フ一一フ
Unicode: U+25D80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

thùng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thùng đựng