Có 1 kết quả:

bả
Âm Nôm: bả
Tổng nét: 10
Bộ: mễ 米 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一フ丶ノ一丨ノ丶
Unicode: U+25E3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

bả

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh bả chó