Có 4 kết quả:
lượt • riết • rách • rịt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lượt là
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
riết chặt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rách rưới
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rịt vết thương; khít rịt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phồn thể
Từ điển Hồ Lê