Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ丨一フ丶フ丶
Thương Hiệt: VFSJE (女火尸十水)
Unicode: U+26029
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dyun6