Có 1 kết quả:

mạng
Âm Nôm: mạng
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶一丨フ一フ丨
Unicode: U+26078
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

mạng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thêu mạng, mạng quần áo