Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
mịch 糸 (+12 nét)
Hình thái:
⿰糹⿳彐⿰工凡寸Nét bút:
フフ丶丶丶丶フ一一一丨一ノフ丶一丨丶Thương Hiệt: VFSMI (女火尸一戈)
Unicode:
U+2615BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận