Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hảmTổng nét: 19
Bộ:
mịch 糸 (+13 nét)
Hình thái:
⿰緘欠Nét bút:
フフ丶丶丶丶一ノ一丨フ一フノ丶ノフノ丶Unicode:
U+26183Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận