Có 4 kết quả:
dàm • giam • giàm • ngoàm
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹咸
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: VFIHR (女火戈竹口)
Unicode: U+7DD8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giam
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かん.する (kan .suru), と.じる (to.jiru)
Âm Hàn: 함
Âm Quảng Đông: gaam1, zin1
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かん.する (kan .suru), と.じる (to.jiru)
Âm Hàn: 함
Âm Quảng Đông: gaam1, zin1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dàm chó, dàm ngựa, dây dàm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giam khẩu (không hé răng)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mắc giàm (dây buộc mõm thú vật)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đố lại vào ngoàm