Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ki
Tổng nét: 13
Bộ: võng 网 (+0 nét)
Nét bút: 丨フノ丶一丨一一丨フ丨フ一丨
Unicode: U+262F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0