Có 6 kết quả:

機 ki箕 ky羁 ki覊 ki飢 ki麂 ki

1/6

ki []

U+6A5F, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

ki trạc (đồ làm bằng tre mây dùng để xúc đất hay hót rác)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

ky [, kia, kìa]

U+7B95, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 20

ki

U+7F81, tổng 17 nét, bộ võng 网 (+12 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ki lưu (giam giữ; hãm lại)

Tự hình 2

Dị thể 14

Chữ gần giống 1

ki

U+898A, tổng 25 nét, bộ á 襾 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ki lưu (giam giữ; hãm lại)

Tự hình 1

Dị thể 1

ki []

U+98E2, tổng 10 nét, bộ thực 食 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ki bo, ki cóp

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 23

ki [hoẵng]

U+9E82, tổng 13 nét, bộ lộc 鹿 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3