Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dươngTổng nét: 7
Bộ:
thập 十 (+5 nét),
dương 羊 (+0 nét)
Hình thái:
⿱卝⿻二㇑Nét bút:
丨一丨一一一丨Thương Hiệt: TQ (廿手)
Unicode:
U+2634BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận