Có 1 kết quả:

lông
Âm Nôm: lông
Tổng nét: 22
Bộ: vũ 羽 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一ノフ丶一一フ一フ一一一フ丶一フ丶一
Unicode: U+264AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lông

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lông gà