Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
nhĩ 耳 (+8 nét)
Hình thái:
⿰耳炎Nét bút:
一丨丨一一一丶ノノ丶丶ノノ丶Thương Hiệt: SJFF (尸十火火)
Unicode:
U+265A0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận