Có 2 kết quả:

sườnsừn
Âm Nôm: sườn, sừn
Tổng nét: 7
Bộ: nhục 肉 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フ丨
Unicode: U+26639
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

sườn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xương sườn

sừn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sừn sựt