Có 1 kết quả:

chạo
Âm Nôm: chạo
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一フノ丨フ一
Unicode: U+26694
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

chạo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nem chạo (món ăn làm bằng bì lợn, thịt chín tái, thái thành sợi mỏng, trộn với thính và ướp lá ổi)