Có 1 kết quả:

cằm
Âm Nôm: cằm
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨丨一一
Unicode: U+26695
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

cằm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái cằm