Có 1 kết quả:

ruột
Âm Nôm: ruột
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フ一一一一丨
Unicode: U+266CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ruột

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ruột gan