1/3
ruột
U+266CC, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Bình luận 0
ruột [nhót, nhọt, đốt]
U+2676C, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
U+2B1A7, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)phồn thể