Có 1 kết quả:

trôn
Âm Nôm: trôn
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一フ丨フ丶フ丶
Unicode: U+2674A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

trôn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lỗ trôn (cái đít)