Có 1 kết quả:

mép
Âm Nôm: mép
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶丶一一丨一フ丶
Unicode: U+2674C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mép

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mồm mép