Có 1 kết quả:

lườn
Âm Nôm: lườn
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶丨フノ丶一丨ノ丶
Unicode: U+26779
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

lườn

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lườn bụng