Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
mon
•
môn
门
Âm Nôm:
mon
,
môn
Tổng nét: 3
Bộ:
môn 門
(+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút:
丶丨フ
Thương Hiệt: ILS (戈中尸)
Unicode:
U+95E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
môn
Âm Pinyin:
mén
ㄇㄣˊ
Âm Quảng Đông:
mun4
Tự hình
3
Dị thể
2
門
閅
Không hiện chữ?
1
/2
mon
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mon men
môn
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
môn xỉ (răng cửa); nam môn (cửa nam); môn bài