Có 2 kết quả:

monmôn
Âm Nôm: mon, môn
Tổng nét: 3
Bộ: môn 門 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶丨フ
Thương Hiệt: ILS (戈中尸)
Unicode: U+95E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: môn
Âm Pinyin: mén ㄇㄣˊ
Âm Quảng Đông: mun4

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

mon

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mon men

môn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

môn xỉ (răng cửa); nam môn (cửa nam); môn bài