Có 1 kết quả:

nách
Âm Nôm: nách
Tổng nét: 15
Bộ: nhục 肉 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶丶一丶一ノ丨ノフ丶丶
Unicode: U+267F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nách

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tay xách nách mang