Có 1 kết quả:

nhờn
Âm Nôm: nhờn
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フ一一丨丨フ一一一丨ノ丶
Unicode: U+2682F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

nhờn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

béo nhờn, nhờn nhợt màu da