Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一丶一ノフ丶ノフ丶ノフノ丶
Unicode: U+26838
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1