Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
nạngTổng nét: 16
Bộ:
mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
⿰木袲Nét bút:
一丨ノ丶丶一ノフ丶ノフ丶ノフノ丶Thương Hiệt: DYNV (木卜弓女)
Unicode:
U+6A60Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận