Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
nhục 肉 (+14 nét)
Hình thái:
⿰肉賁Nét bút:
丨フノ丶ノ丶一丨一丨一丨丨フ一一一ノ丶Unicode:
U+2685BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận