Có 1 kết quả:

lưng
Âm Nôm: lưng
Tổng nét: 17
Bộ: nhục 肉 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一一ノフ丨フ一一一丨一ノ丶ノフ丶
Unicode: U+2685F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

lưng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sau lưng