Có 1 kết quả:

ngậy
Âm Nôm: ngậy
Tổng nét: 17
Bộ: nhục 肉 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一ノ丨フ一丨フ一一一一丨丶
Unicode: U+26861
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ngậy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

béo ngậy