Có 1 kết quả:

nách
Âm Nôm: nách
Tổng nét: 17
Bộ: nhục 肉 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶丶一フ一フ丶一フ一フ丶一
Unicode: U+26865
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

1/1

nách

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dưới nách