Có 1 kết quả:

mật
Âm Nôm: mật
Tổng nét: 18
Bộ: nhục 肉 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ一丨一丶
Unicode: U+26889
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

mật

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mật gấu