Có 3 kết quả:

mấtmậtmứt
Âm Nôm: mất, mật, mứt
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: JPHI (十心竹戈)
Unicode: U+871C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mật
Âm Pinyin: ㄇㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ミツ (mitsu), ビツ (bitsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mat6

Tự hình 4

Dị thể 8

Bình luận 0

1/3

mất

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Mất trái cây (mứt trái cây)

mật

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mật ong

mứt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bánh mứt