Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: nhục 肉 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フ
Unicode: U+268A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1