Có 1 kết quả:

vai
Âm Nôm: vai
Tổng nét: 20
Bộ: nhục 肉 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一ノ丨フ一一ノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶
Unicode: U+268B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vai

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngang vai