Có 1 kết quả:

lột
Âm Nôm: lột
Tổng nét: 20
Bộ: nhục 肉 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶ノ丨フ一ノフ丶丶フノ丶一ノ丶丶
Unicode: U+268B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

lột

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lột xác