Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
luỹTổng nét: 13
Bộ:
thảo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
⿳⺿厽木Nét bút:
一丨一丨フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶Unicode:
U+26D96Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận