Có 1 kết quả:

chè
Âm Nôm: chè
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶一丨ノ丶一丨フ丶
Unicode: U+26DE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

chè

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nước chè; xương bánh chè; ngồi chè hẻ (hở hang)