Có 1 kết quả:

cỏ
Âm Nôm: cỏ
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一一丨丨丨フ一一一丨
Unicode: U+26E6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

cỏ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bãi cỏ; cỏ rả; cỏ tranh; làm cỏ