Có 1 kết quả:

gừng
Âm Nôm: gừng
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一ノ丶ノノ一丨
Unicode: U+26E71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

gừng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

củ gừng