Có 1 kết quả:

dền
Âm Nôm: dền
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一丨丨フ一丨一
Unicode: U+26E78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

dền

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rau dền