Có 1 kết quả:

rậm
Âm Nôm: rậm
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨ノ丶一丨丨一一一ノ丶フ
Unicode: U+26FA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rậm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rậm rạp