Có 1 kết quả:

vừng
Âm Nôm: vừng
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一丶フ一丨フ一一一丨
Unicode: U+26FA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vừng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dầu vừng