Có 1 kết quả:

kiệu
Âm Nôm: kiệu
Tổng nét: 21
Bộ: thảo 艸 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一丨ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Unicode: U+27133
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

kiệu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

củ kiệu