Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
võngTổng nét: 10
Bộ:
trùng 虫 (+4 nét)
Hình thái:
⿰虫冈Nét bút:
丨フ一丨一丶丨フノ丶Unicode:
U+2723FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận