Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
vựcTổng nét: 14
Bộ:
trùng 虫 (+8 nét)
Hình thái:
⿱或虫Nét bút:
一丨フ一一フノ丶丨フ一丨一丶Unicode:
U+27312Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận