Có 2 kết quả:

nhồisạn
Âm Nôm: nhồi, sạn
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨一ノ丨丶一一一丨一
Unicode: U+2743B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

nhồi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ốc nhồi

sạn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hạt sạn