Có 3 kết quả:

hàohàuhầu
Âm Nôm: hào, hàu, hầu
Tổng nét: 20
Bộ: trùng 虫 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨一一一フ丶ノ丨ノ丶ノ丶
Unicode: U+274CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/3

hào

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

con hào (con hàu)

hàu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

con hàu

hầu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hầu (âm khác của Hào, Hàu (một loại sò có vỏ quăn))