Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
khiênTổng nét: 14
Bộ:
y 衣 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⻂⿸虍夂Nét bút:
丶フ丨ノ丶丨一フノ一フノフ丶Unicode:
U+276D3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận